Phiên âm : fù lè tiān zǐ.
Hán Việt : phú liệt thiên tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埒, 相當。富埒天子形容財富和天子相等。《史記.卷三○.平準書》:「故吳, 諸侯也, 以即山鑄錢, 富埒天子, 其後卒以叛逆。」也作「富比王侯」。