VN520


              

富埒天子

Phiên âm : fù lè tiān zǐ.

Hán Việt : phú liệt thiên tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埒, 相當。富埒天子形容財富和天子相等。《史記.卷三○.平準書》:「故吳, 諸侯也, 以即山鑄錢, 富埒天子, 其後卒以叛逆。」也作「富比王侯」。


Xem tất cả...